• Revision as of 12:06, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´si:iη/

    Thông dụng

    Liên từ

    Xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as
    seeing (that) the weather is bad, we'll stay at home
    bởi vì thời tiết xấu, chúng mình sẽ ở nhà

    Danh từ

    Việc nhà

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    eye , eyesight , sight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X