-
Revision as of 05:05, ngày 13 tháng 2 năm 2009 by 116.98.1.112 (Thảo luận)
Ô tô
a Nếu bạn biết nghĩa từ này, hãy giúp cộng đồng BBTT giải nghĩa từ. BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn! Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thống kê bảo hiểm
- actuarial calculation
- sự tính toán thống kê bảo hiểm (của chuyên viên bảo hiểm)
- actuarial evaluation
- đánh giá thống kê bảo hiểm
tính toán bảo hiểm
- actuarial loss
- tổn thất tính toán bảo hiểm
- actuarial risk
- rủi ro theo tính toán bảo hiểm
- equivalent actuarial value
- tương đương giá trị tính toán bảo hiểm
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Toán & tin | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ