• Revision as of 09:47, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i¸lektrou´mægnit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) nam châm điện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nam châm điện

    Điện

    nam châm điện
    attractive electromagnet
    nam châm điện hút kéo
    bar electromagnet
    nam châm điện kiểu thanh
    bar electromagnet
    thanh nam châm điện
    field electromagnet
    nam châm điện cảm ứng
    hold-up electromagnet
    nam châm điện hút giữa
    latching electromagnet
    nam châm điện chốt
    no-load release electromagnet
    nam châm điện cắt không tải
    polarized electromagnet
    nam châm điện phân cực
    superconducting electromagnet
    nam châm điện siêu dẫn
    superconducting-coil electromagnet
    nam châm điện siêu dẫn

    Oxford

    N.
    A soft metal core made into a magnet by the passage ofelectric current through a coil surrounding it.
    Electromagnetically adv.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    điện từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X