• Revision as of 17:46, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri´petitiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác repetitious

    Tính từ

    Có đặc trưng lặp đi lặp lại
    a repetitive job
    một công việc lặp đi lặp lại
    a repetitive tune
    một giai điệu lặp đi lặp lại
    repetitive questions
    những câu hỏi được nhắc đi nhắc lại nhiều lần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lặp

    Xây dựng

    tái diễn

    Kỹ thuật chung

    lặp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X