-
Thông dụng
Cách viết khác atrociousness
=====danh từ tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo hành động hung ác, hành động tàn bạo (thông tục) sự lầm to=====
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atrociousness , barbarity , barbarousness , enormity , fiendishness , heinousness , horror , monstrousness , nefariousness , shockingness , villianousness , wickedness , abomination , brutality , crime , evil , infamy , inhumanity , iniquity , monstrosity , offense , outrage , ruthlessness , savagery , viciousness , wrong , egregiousness , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ