• Revision as of 00:02, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người gửi (thư, quà...)
    (kỹ thuật) máy điện báo

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    máy gửi (điện báo)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận truyền động
    người gởi
    người gửi
    Previous Item from Sender
    khoản mục trước đó từ người gửi
    máy phát
    automatic call sender
    máy phát gọi tự động
    call sender
    máy phát cuộc gọi
    Interrupt Sender Receiver (ISR)
    máy phát-máy thu ngắt
    keyboard sender
    máy phát qua bàn phím
    sender group
    nhóm máy phát
    thực thể gửi

    Nguồn khác

    • sender : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người gởi (thư từ, hàng hóa...)
    người gửi
    return to sender
    sự trả lại người gửi
    người gửi hàng để bán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X