• Revision as of 02:53, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gối lên nhau, sự chồng chéo
    Phần đè lên nhau, phần gối lên nhau
    ,ouv”'l“p
    ngoại động từ
    Lấn lên, gối lên, chồng chéo

    Nội động từ

    Lấn lên nhau, gối lên nhau

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nồi chống

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chồng lấp
    overlap window
    cửa sổ chồng lấp
    chồng phủ

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    phủ trên

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đường nảy mực
    ghép chồng (hàn)
    sự chồng lên trên
    sự đan xen
    sự nảy mực
    sự phủ lên trên

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ chồng chéo
    chỗ phủ nhau

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    gối nhau

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phủ nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bọc lại
    che khuất
    chồng
    lap (overlap)
    tấm nối chồng
    overlap (ing) joint
    mối hàn chồng
    overlap siding
    tấm lát chồng
    overlap span
    khoảng xếp chồng
    overlap weld
    sự hàn chồng
    overlap weld joint
    mối hàn chồng
    overlap welding
    sự hàn chồng
    overlap window
    cửa sổ chồng lấp
    lấn lên nhau
    lều tạm
    lớp lại
    lớp phủ
    gối lên nhau
    nối chồng
    lap (overlap)
    tấm nối chồng
    mạ lại
    mối nối bậc
    phủ lên nhau
    sự che đậy
    sự chồng
    sự nối chồng
    sự phủ
    sự phủ chồng
    sự xếp chồng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Lap (over), overlie, overlay, shingle, Technicalimbricate, strobilate: Note how the upper tiles overlap thelower to keep the rain out.
    Coincide, correspond, intersect:Our work shifts overlap by four hours.
    N.
    Lap, flap, overlay, fly (front) or Brit flies,imbrication: The overlap conceals the buttons that close theskirt on the side.

    Oxford

    V. & n.

    V. (-lapped, -lapping) 1 tr. (of part of an object)partly cover (another object).
    Tr. cover and extend beyond.3 intr. (of two things) partly coincide; not be completelyseparate (where psychology and philosophy overlap).
    N.
    Aninstance of overlapping.
    The amount of this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X