-
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Toán & tin
vùng
Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây là một ô hoặc một nhóm dạng hình chữ nhật của các ô liền nhau. Tất cả các chương trình bảng tính đều cho phép bạn xác định các dải ô. Một dải có thể chỉ có một ô hoặc hàng ngàn ô, với điều kiện, dải đó phải có dạng hình chữ nhật và phải bao gồm các ô liên tục. Các dải giá trị gồm các ô đơn, một phần của cột, một phần của hàng và một khối chiếm vài cột và vài hàng. Các dải cũng cho phép bạn thực hiện các tác vụ, như định qui cách cho một nhóm ô chẳng hạn. Ví dụ bạn có thể định qui cách cho một cột các cố theo qui cách tiền tệ, mặc dù các ô còn lại trong bảng tính đều theo qui cách chung. Bạn còn có thể sử dụng biểu thức dải trong các lệnh và các công thức.
Điện truyền tải
khoảng cách 2 trụ
Giải thích EN-VN: Span is the horizontal distance between two towers - Là khoảng cách ngang giữa 2 trụ điện.
- ruling span
- khoảng cách trụ đồng nhất
Giải thích EN-VN: The Ruling Span is defined as the assumed uniform span that most closely resembles the variety of spans that are in any particula section of the line - Là khoảng cách giả định đồng nhất có thể xem tương đương với các khoảng cách trụ khác nhau tại bất cứ đoạn nào của đường dây.
Kỹ thuật chung
băng
Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây là một ô hoặc một nhóm dạng hình chữ nhật của các ô liền nhau. Tất cả các chương trình bảng tính đều cho phép bạn xác định các dải ô. Một dải có thể chỉ có một ô hoặc hàng ngàn ô, với điều kiện, dải đó phải có dạng hình chữ nhật và phải bao gồm các ô liên tục. Các dải giá trị gồm các ô đơn, một phần của cột, một phần của hàng và một khối chiếm vài cột và vài hàng. Các dải cũng cho phép bạn thực hiện các tác vụ, như định qui cách cho một nhóm ô chẳng hạn. Ví dụ bạn có thể định qui cách cho một cột các cố theo qui cách tiền tệ, mặc dù các ô còn lại trong bảng tính đều theo qui cách chung. Bạn còn có thể sử dụng biểu thức dải trong các lệnh và các công thức.
- equal span
- nhịp bằng nhau
kết cấu nhịp
- box-section span
- kết cấu nhịp dạng hộp
- continuous span
- kết cấu nhịp liên tục
- deck span
- kết cấu nhịp hở
- girderless span
- kết cấu nhịp không dầm
- span layout
- sơ đồ kết cấu nhịp
- span pole
- tháp có kết cấu nhịp
- standard prefabricated span
- kết cấu nhip chế tạo (theo) tiêu chuẩn
- suspension span
- kết cấu nhịp treo
- throat span
- kết cấu nhịp có mái
khẩu độ
- bridge span
- khẩu độ cầu
- cantilever span
- khẩu độ côngxon
- clear span
- khẩu độ trống
- clear span
- khẩu độ/nhịp thông thủy
- construction span
- khẩu độ xây dựng
- design span
- khẩu độ thiết kế
- double-span building
- nhà hai khảu độ
- large span building
- nhà có khẩu độ lớn
- large span roof
- mái khẩu độ lớn
- long-span steel framing
- khung thép tăng khẩu độ
- reduced span
- khẩu độ quy đổi
- shell span
- khẩu độ vỏ (mỏng)
- single-span building
- nhà một khẩu độ
- single-span frame work
- khung một khẩu độ
- single-span shell
- vỏ một khẩu độ
- span of arch
- khẩu độ vòm
- span of building
- khẩu độ nhà
- span of structure
- khẩu độ của công trình
- span of structure
- khẩu độ của kết cấu
- span of vault
- khẩu độ vòm
- span that is loaded
- khẩu độ được xếp tải
- suspended span
- khẩu độ treo
- two-span beam
- dầm hai khẩu độ
- two-span building
- nhà hai khẩu độ
- ultimate span
- khẩu độ giới hạn
- wide-span shell
- vỏ khẩu độ lớn
dải
Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây là một ô hoặc một nhóm dạng hình chữ nhật của các ô liền nhau. Tất cả các chương trình bảng tính đều cho phép bạn xác định các dải ô. Một dải có thể chỉ có một ô hoặc hàng ngàn ô, với điều kiện, dải đó phải có dạng hình chữ nhật và phải bao gồm các ô liên tục. Các dải giá trị gồm các ô đơn, một phần của cột, một phần của hàng và một khối chiếm vài cột và vài hàng. Các dải cũng cho phép bạn thực hiện các tác vụ, như định qui cách cho một nhóm ô chẳng hạn. Ví dụ bạn có thể định qui cách cho một cột các cố theo qui cách tiền tệ, mặc dù các ô còn lại trong bảng tính đều theo qui cách chung. Bạn còn có thể sử dụng biểu thức dải trong các lệnh và các công thức.
nhịp
Giải thích EN: The distance between the supporting ends of a structure, such as a bridge or arch..
Giải thích VN: Khoảng cách giữa các điểm đỡ của một kết cấu như cầu, vòm.
- anchor span
- nhịp neo
- approach span
- nhịp bờ
- approach span
- nhịp dẫn
- approach span
- nhịp dẫn vào cầu
- approach span
- nhịp gần bờ
- arch span
- nhịp vòm
- at mid-span
- ở giữa nhịp
- beam span
- nhịp đầm
- beam span
- nhịp rầm
- beams span
- nhịp dầm
- bending moment (atmid-span)
- mômen uốn giữ nhịp
- box-section span
- kết cấu nhịp dạng hộp
- bridge span
- nhịp cầu
- bridge span over flood
- nhịp cầu qua bãi ngập nước
- Bridge, Through truss span
- cầu nhịp dàn chạy dưới
- Bridge, Truss span
- cầu nhịp dàn
- cantilever span
- nhịp côngxon
- cantilever span
- nhịp hẫng
- cantilever span
- nhịp mút thừa
- center span
- nhịp giữa
- center span
- nhịp trung tâm
- central span
- nhịp trung gian
- channel span of bridge
- nhịp thông truyền của cầu
- clear span
- khẩu độ/nhịp thông thủy
- clear span
- khoảng cách trống (nhịp trống)
- clear span
- nhịp thông thủy
- clear span
- nhịp tĩnh không
- clearance of span
- chiều cao nhịp
- cloar span
- nhịp tĩnh không
- constant along the span
- không thay đổi dọc nhịp
- continuous span
- kết cấu nhịp liên tục
- continuous span
- nhịp cầu liên tục
- continuous span
- nhịp liên tục
- continuous-span bridge
- cầu (nhịp) liên tục
- cross section at mid span
- mặt cắt giữa nhịp
- deck span
- kết cấu nhịp hở
- deck span
- nhịp cầu đi trên
- deflection (atmid span)
- độ võng giữ nhịp
- deflection of mid span
- độ võng giữa nhịp
- design bridge span
- nhịp tính toán của cầu
- design span
- nhịp tính toán
- double two-span frame
- khung hai nhịp
- draw span
- nhịp cầu cát
- effective span
- nhịp có hiệu
- effective span
- nhịp tính toán
- end span
- nhịp cuối
- end span
- nhịp đầu
- equal span
- nhịp bằng nhau
- floor span
- nhịp sàn
- girderless span
- kết cấu nhịp không dầm
- hinged span
- nhịp có khớp
- hung-span beam
- dầm tĩnh định nhiều nhịp
- inner span
- nhịp phía trong
- interior span
- nhịp ở phía trong
- intermediate span
- nhịp trung gian
- internal span
- nhịp phía trong
- large span
- nhịp lớn
- large span arch dam
- đập vòm nhịp lớn
- large span floor with diagonal ribs
- sàn nhịp lớn có sườn chéo
- lift span
- nhịp nâng của cầu
- limiting span
- nhịp giới hạn
- load uniformly distributed over span
- tải trọng phân bố đều trên nhịp
- long span bridge
- cầu nhịp lớn
- long-span beam
- dầm có nhịp lớn
- long-span bridge
- cầu có nhịp lớn
- long-span truss
- giàn có nhịp lớn
- main bridge span
- nhịp thông thuyền
- main span
- nhịp chính
- major span
- nhịp chính lớn
- medium span bridge
- cầu có nhịp trung bình
- moment along shorter span
- mômen dọc theo nhịp ngắn của bản
- moment of span
- mômen nhịp
- movable span
- nhịp (cầu) di động
- movable span
- nhịp cầu cất
- movable span
- nhịp cầu đất
- multi - span girder
- dầm nhiều nhịp
- multi-span beam
- dầm nhiều nhịp
- multi-span building
- nhà nhiều nhịp
- multi-span structure
- kết cấu nhiều nhịp
- multiple span bridge
- cầu nhiều nhịp
- navigation span
- nhịp thông thuyền
- one-span beam
- dầm một nhịp
- one-span bridge
- cầu một nhịp
- one-span tow-hinged frame
- khung 2 khớp một nhịp
- pivot span
- nhịp cầu quay
- ratio of rise to span
- nhịp vòm
- ratio of rise to span
- tỉ số đường tên-nhịp vòm
- ribbed span
- cấu tạo nhịp có sườn
- rise of span
- độ vồng nhịp cầu
- rise to span ratio
- tỉ số mũi tên trên nhịp vòm
- rise-span ratio
- nhịp của vòm
- river bridge span
- nhịp trên dòng chảy của cầu
- roof span
- nhịp mái
- shore span
- nhịp biến
- shore span
- nhịp bờ
- short span bridge
- cầu nhịp ngắn
- short/long/medium span bridge
- cầu nhịp ngắn/dài/vừa
- side span
- nhịp biên
- simple span
- nhịp đơn
- simple span
- nhịp đơn giản
- simply supported span
- nhịp gối giản đơn
- simply-supported span
- nhịp đơn giản
- single span
- nhịp đơn
- single span
- một nhịp
- single-span beam
- khung một nhịp
- single-span frame
- khung một nhịp
- single-span precast beam
- dầm một nhịp đúc sẵn
- single-span slab
- bản (đan) một nhịp
- single-span truss
- giàn một nhịp
- skew span
- nhịp xiên
- slab span
- nhịp tấm
- small-span bridge
- cầu nhịp bé
- span end
- đầu nhịp
- span from axis to axis
- nhịp từ tim đến tim
- span hinge
- khớp (tại) nhịp
- span layout
- sơ đồ kết cấu nhịp
- span length
- sải nhịp
- span of arch
- nhịp vòm
- span of control
- nhịp điều khiển
- span of vault
- nhịp mái cong dạng vòm
- span of vault
- nhịp vòm
- span pole
- tháp có kết cấu nhịp
- span ratio
- tỷ số nhịp
- span structure
- nhịp cầu
- spew span
- nhịp xiên
- standard prefabricated span
- kết cấu nhip chế tạo (theo) tiêu chuẩn
- suspended span
- nhịp cầu treo
- suspended span
- nhịp công xôn
- suspended span
- nhịp đeo
- suspended span
- nhịp hẫng
- suspended span
- nhịp treo
- suspended-span beam
- dầm nhịp hẫng
- suspended-span beam
- nhịp công xôn
- suspension bridge anchor span
- nhịp neo cầu treo
- suspension span
- kết cấu nhịp treo
- theoretical span
- nhịp lý thuyết
- throat span
- kết cấu nhịp có mái
- tower span
- nhịp cột tháp
- truss span
- nhịp giàn
- truss span bridge
- cầu nhịp dàn
- two-span
- hai nhịp
- two-span beam
- dầm hai nhịp
- two-span bridge
- cầu 2 nhịp
- ultimate span
- nhịp giới hạn
- wide span arch
- vòm nhịp rộng
nhịp (cầu)
- bridge span over flood
- nhịp cầu qua bãi ngập nước
- continuous span
- nhịp cầu liên tục
- deck span
- nhịp cầu đi trên
- draw span
- nhịp cầu cát
- movable span
- nhịp (cầu) di động
- movable span
- nhịp cầu cất
- movable span
- nhịp cầu đất
- pivot span
- nhịp cầu quay
- rise of span
- độ vồng nhịp cầu
- suspended span
- nhịp cầu treo
nhịp cầu
- bridge span over flood
- nhịp cầu qua bãi ngập nước
- continuous span
- nhịp cầu liên tục
- deck span
- nhịp cầu đi trên
- draw span
- nhịp cầu cát
- movable span
- nhịp (cầu) di động
- movable span
- nhịp cầu cất
- movable span
- nhịp cầu đất
- pivot span
- nhịp cầu quay
- rise of span
- độ vồng nhịp cầu
- suspended span
- nhịp cầu treo
gian
- bridge composed of simple span precast prestressed girder made continues prefabriques
- cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn
- central span
- nhịp trung gian
- intermediate span
- nhịp trung gian
- life span
- khoảng thời gian sống
- long-span truss
- giàn có nhịp lớn
- memory span
- khoảng thời gian nhớ
- simple span
- dầm gối giản đơn
- simple span
- nhịp đơn giản
- simply supported span
- nhịp gối giản đơn
- simply-supported span
- nhịp đơn giản
- single-span truss
- giàn một nhịp
- truss span
- nhịp giàn
giãn
- bridge composed of simple span precast prestressed girder made continues prefabriques
- cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn
- central span
- nhịp trung gian
- intermediate span
- nhịp trung gian
- life span
- khoảng thời gian sống
- long-span truss
- giàn có nhịp lớn
- memory span
- khoảng thời gian nhớ
- simple span
- dầm gối giản đơn
- simple span
- nhịp đơn giản
- simply supported span
- nhịp gối giản đơn
- simply-supported span
- nhịp đơn giản
- single-span truss
- giàn một nhịp
- truss span
- nhịp giàn
miền
Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây là một ô hoặc một nhóm dạng hình chữ nhật của các ô liền nhau. Tất cả các chương trình bảng tính đều cho phép bạn xác định các dải ô. Một dải có thể chỉ có một ô hoặc hàng ngàn ô, với điều kiện, dải đó phải có dạng hình chữ nhật và phải bao gồm các ô liên tục. Các dải giá trị gồm các ô đơn, một phần của cột, một phần của hàng và một khối chiếm vài cột và vài hàng. Các dải cũng cho phép bạn thực hiện các tác vụ, như định qui cách cho một nhóm ô chẳng hạn. Ví dụ bạn có thể định qui cách cho một cột các cố theo qui cách tiền tệ, mặc dù các ô còn lại trong bảng tính đều theo qui cách chung. Bạn còn có thể sử dụng biểu thức dải trong các lệnh và các công thức.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ