• Revision as of 17:17, ngày 22 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    /nais/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) đá gơnai

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đá gơnai

    Kỹ thuật chung

    gơnai
    banded gneiss
    gơnai phân dải
    composite gneiss
    gơnai phức hợp
    eye-gneiss
    gơnai dạng mắt
    fundamental gneiss
    gơnai cơ sở
    fundamental gneiss
    gơnai nền móng
    hornblende gneiss
    gơnai hocblen
    leaf gneiss
    gơnai dạng lá
    pelitic gneiss
    gơnai pelit
    primary gneiss
    gơnai cơ sở
    primary gneiss
    gơnai nguyên sinh
    protogenic gneiss
    gơnai nguyên sinh
    ribbon gneiss
    gơnai dạng dải
    vein gneiss
    gơnai mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X