-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- freedom , liberty , self-determination , self-government , self-rule , sovereignty , independence , independency
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế