• /´tʃek¸ʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    xem checkup
    Sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự kiểm tra

    Kinh tế

    sự kiểm tra
    check-up of documents
    sự kiểm tra chứng từ
    check-up on the spot
    sự kiểm tra tại chỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X