• Thông dụng

    Danh từ

    Sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm)

    Kinh tế

    bảo hiểm sức khoẻ
    group health insurance
    bảo hiểm sức khỏe tập thể
    health insurance expenses
    chi phí bảo hiểm sức khoẻ
    health insurance society
    hiệp hội bảo hiểm sức khoẻ
    permanent health insurance
    bảo hiểm sức khỏe thường xuyên
    permanent health insurance policy
    đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
    bảo hiểm sức khỏe
    group health insurance
    bảo hiểm sức khỏe tập thể
    health insurance expenses
    chi phí bảo hiểm sức khoẻ
    health insurance society
    hiệp hội bảo hiểm sức khoẻ
    permanent health insurance
    bảo hiểm sức khỏe thường xuyên
    permanent health insurance policy
    đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
    bảo hiểm y tế
    health insurance scheme
    quỹ bảo hiểm y tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X