• /¸iri´pleisəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể thay thế được
    this is an irreplaceable comb, because it is my father's keepsake
    đây là cái lược mà không cái lược nào khác thay nó được, bởi nó là vật kỷ niệm của cha tôi

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không thay thế được

    Xây dựng

    không thể đảo lại

    Kỹ thuật chung

    quay lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X