-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lược
- comb antenna
- ăng ten hình lược
- comb bit
- lưỡi khoan hình lược
- comb filter
- bộ lọc răng lược
- comb filtering
- sự lọc kiểu răng lược
- comb neophoscope
- máy quan sát mây gắn lược
- comb reamer
- bộ nong rộng kiểu lược
- comb-shaped slab
- tấm hình lược
- comb-type brush
- chổi hình lược
- doffer comb
- lược bóc
- frequency comb
- lược tần số
- read/write comb
- lược đọc/ ghi
- ventilation comb
- lược dẫn gió
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjust , card , cleanse , curry , disentangle , dress , groom , hackle , hatchel , lay smooth , rasp , scrape , separate , smooth , sort , straighten , tease , untangle , beat , beat the bushes * , examine , finecomb , forage , go through with fine-tooth comb , grub , hunt , inspect , investigate , leave no stone unturned , look high and low , probe , rake , ransack , rummage , scour , screen , scrutinize , search high heaven , sift , sweep , turn inside out , turn upside down , brush , clean , search
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ