• Xây dựng

    cầu nâng

    Giải thích EN: An apparatus that opens by vertical ascension. Giải thích VN: Dụng cụ thí nghiệm mở lên theo chiều dọc.

    vertical lift bridge
    cầu nâng trên phương thẳng đứng
    vertical lift bridge
    cầu nâng-hạ thẳng đứng
    cầu nâng (trên phương đứng)

    Kỹ thuật chung

    cầu nhấc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X