• /´pleksəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .plexus, plexuses

    (giải phẫu) hệ thống mô sợi, mạch máu trong cơ thể, đám rối
    pulmonary plexus
    đám rối phổi
    solar plexus
    đám rối dương
    Mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp

    Chuyên ngành

    Y học

    đám rối, cụm mạch máu hoặc thần kinh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    mesh , network , rete , system , web

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X