• /'risin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất rixin

    Hóa học & vật liệu

    chất rixin

    Giải thích EN: A white, poisonous protein powder derived from the bean of the castor-oil plant, Ricinus communis. Giải thích VN: Một loại bột protein độc, màu trắng được làm từ hạt của cây thầu dầu Ricinu communi.

    Y học

    một loại albumin có độc tính cao trong dầu thầu dầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X