• /'ʃoʊ-keɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tủ bày hàng
    Bất cứ phương cách nào để thể hiện cái gì một cách có lợi
    the programme is a show-case for young talent
    chương trình đó là một sự giới thiệu tài năng trẻ

    Xây dựng

    quầy hàng
    tủ kính (trưng bày)

    Kỹ thuật chung

    tủ kính
    show-case frame
    khung tủ kính
    show-case glazing
    tủ kính (bày hàng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X