• /´sɔnik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) âm thanh; có liên quan đến âm thanh, có liên quan đến sóng âm, có liên quan đến tốc độ âm thanh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) âm thanh

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc âm thanh

    Kỹ thuật chung

    âm thanh
    sonic barrier
    bức tường âm (thanh)
    sonic barrier
    hàng rào âm (thanh)
    sonic barrier
    hàng rào âm thanh
    sonic column
    cột âm (thanh) (Phân bố âm theo chiều đứng)
    sonic depth finder
    bộ dò sâu dùng âm thanh
    sonic detector
    bộ dò âm thanh
    sonic fatigue
    sự mỏi do âm thanh
    sonic log
    biểu đồ âm thanh
    sonic log
    carota âm thanh
    sonic speed
    tốc độ âm thanh
    sonic wave
    sóng âm thanh
    âm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X