• /´faində/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tìm ra, người tìm thấy
    (kỹ thuật) bộ tìm
    finders keepers
    tìm được thì giữ được

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) bộ tìm

    Hóa học & vật liệu

    mày tìm

    Vật lý

    bộ ngắm

    Điện tử & viễn thông

    bộ tìm kiếm

    Điện

    máy dò tìm

    Giải thích VN: Máy quan sát dò tìm mục tiêu, bộ phận dò tìm đường dây đang chuẩn bị quay số trong tổng đài điện thoại tự động.

    Điện lạnh

    máy tìm

    Kỹ thuật chung

    bộ dò
    kính ngắm
    finder hood
    nắp kính ngắm
    right-angle finder
    kính ngắm góc vuông
    sports finder
    kính ngắm chụp ảnh thể thao (máy ảnh)
    sports finder
    kính ngắm xem thể thao
    telescope finder
    ống kính ngắm
    máy dò
    máy đo xa

    Kinh tế

    người môi giới trung gian

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    loser , owner , stray

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X