• Giao thông & vận tải

    tấm đệm tà vẹt (bằng thép hay cao su hoặc sợi)

    Kỹ thuật chung

    tấm nối

    Giải thích EN: A steel plate that acts as reinforcement for a railroad tie and holds the rail in place. Giải thích VN: Một tấm kim loại hoạt động như vật gia cố để nối đường ray và giữ thanh ray.

    Xây dựng

    tấm đệm ray

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X