-
Thông dụng
Tính từ
Không được giáo dục, vô học; không có học thức (được học tập ít hoặc không được học tập chính thức ở trường..)
- uneducated speech
- lời nói vô giáo dục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- benighted , empty-headed , ignoramus , ignorant , illiterate , inerudite , know-nothing , lowbrow , uncultivated , uncultured , uninstructed , unlearned , unlettered , unread , unrefined , unschooled , untaught , untutored , nescient , benighted. ignorant , simple
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ