• /ʌn´ɔkju¸paid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhàn rỗi, rảnh rỗi, không bận (thời gian)
    Không có người ở, trống, bỏ không (đất...)
    (quân sự) không bị chiếm đóng, không chịu sự kiểm soát của quân đội nước ngoài (vùng...)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không bị chiếm
    không đầy

    Kỹ thuật chung

    trống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X