• /in´æktiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không hoạt động, thiếu hoạt động, ì

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    không hoạt hóa

    Xây dựng

    không có hoạt tính
    không làm
    inactive population
    số dân không làm việc

    Kỹ thuật chung

    không hoạt động
    inactive age
    thời kỳ không hoạt động
    inactive allele
    alen không hoạt động
    inactive character
    ký tự không hoạt động
    inactive file
    tệp không hoạt động
    inactive line
    đường dây không hoạt động
    inactive line
    tuyến không hoạt động
    inactive node
    nút không hoạt động
    inactive page
    trang không hoạt động
    inactive program
    chương trình không hoạt động
    inactive record
    bản ghi không hoạt động
    inactive state
    trạng thái không hoạt động
    inactive station
    trạm không hoạt động
    inactive time
    thời gian không hoạt động
    inactive volume
    khối không hoạt động
    inactive volume
    dung lượng không hoạt động
    inactive window
    cửa sổ không hoạt động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X