• /dɪˈzɜːtɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh
    Bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    busy , crowded , populated , populous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X