• /´vænga:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
    (nghĩa bóng) người đi tiên phong (của một phong trào, mốt)
    to be in the vanguard of a movement
    là người tiên phong của một phong trào
    ( định ngữ) tiên phong
    a vanguard artist
    nghệ sĩ tiên phong


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X