-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 02:48, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Tuvalu (New page: ==Quốc gia== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Tuvalu, formerly known as the Ellice Islands, is a Polynesian island nation located in the Pacific Ocean midway between Hawaii and Australia...)
- 02:45, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Tonga (→Thông dụng)
- 02:41, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Samoa (New page: ==Quốc gia== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Samoa, officially the Independent State of Samoa, is a country comprising a group of islands in the South Pacific Ocean. Previous names were...)
- 02:40, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Nauru (New page: ==Quốc gia== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Nauru (pronounced /næˈuː.ɹuː/), officially the Republic of Nauru, is an island nation in the Micronesian South Pacific. The nearest nei...)
- 10:16, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Liquidity ratio (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Liquidity ratio tại CĐ Kythuatđóng góp từ Liquidity ratio tại CĐ Kinhte)
- 10:15, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Learning curve (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Learning curve tại CĐ Kythuatđóng góp từ Learning curve tại CĐ Kinhte)
- 10:14, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Leverage (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Leverage tại CĐ Kythuatđóng góp từ Leverage tại CĐ Kinhte)
- 10:12, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Large Cap (→Thêm từ mới)
- 10:07, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Long-Term Investments (→Tham khảo - đóng góp từ Long-Term Investments tại CĐ Kythuatđóng góp từ Long-Term Investments tại CĐ Kinhte)
- 10:06, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Level-premium policy (→Tham khảo)
- 10:05, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Loan stock (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Loan stock tại CĐ Kythuatđóng góp từ Loan stock tại CĐ Kinhte)
- 09:58, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Long-Term Investments (→Thêm từ mới -đóng góp từ Long-Term Investments tại CĐ Kythuatđóng góp từ Long-Term Investments tại CĐ Kinhte)
- 09:56, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Level-premium policy (→Thêm từ mới -đóng góp từ Level-premium policy tại CĐ Kythuatđóng góp từ Level-premium policy tại CĐ Kinhte)
- 09:52, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Keynesism (→Thêm từ mới -đóng góp từ Keynesism tại CĐ Kythuatđóng góp từ Keynesism tại CĐ Kinhte)
- 09:51, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Kano Model (→Thêm từ mới -đóng góp từ Kano Model tại CĐ Kythuatđóng góp từ Kano Model tại CĐ Kinhte)
- 09:50, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Expectation (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Expectation tại CĐ Kythuatđóng góp từ Expectation tại CĐ Kinhte)
- 09:49, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Market economy (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Market economy tại CĐ Kythuatđóng góp từ Market economy tại CĐ Kinhte)
- 09:48, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Underground economy (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Underground economy tại CĐ Kythuatđóng góp từ Underground economy tại CĐ Kinhte)
- 09:47, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Macroeconomics (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Macroeconomics tại CĐ Kythuatđóng góp từ Macroeconomics tại CĐ Kinhte)
- 09:45, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Microeconomics (→Thêm từ mới -đóng góp từ Microeconomics tại CĐ Kythuatđóng góp từ Microeconomics tại CĐ Kinhte)
- 09:44, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Positive economics (→Thêm từ mới -đóng góp từ Positive economics tại CĐ Kythuatđóng góp từ Positive economics tại CĐ Kinhte)
- 09:43, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Classical economics (→Thêm từ mới -đóng góp từ Classical economics tại CĐ Kythuatđóng góp từ Classical economics tại CĐ Kinhte)
- 09:42, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Normative economics (→Thêm từ mới -đóng góp từ Normative economics tại CĐ Kythuatđóng góp từ Normative economics tại CĐ Kinhte)
- 09:38, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Doing business (→Thêm từ mới -đóng góp từ Doing business tại CĐ Kythuatđóng góp từ Doing business tại CĐ Kinhte)
- 09:37, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Financial distress (→Thêm từ mới -đóng góp từ Financial distress tại CĐ Kythuatđóng góp từ Financial distress tại CĐ Kinhte)
- 09:35, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Brand Architecture (→Thêm từ mới -đóng góp từ Brand Architecture tại CĐ Kythuatđóng góp từ Brand Architecture tại CĐ Kinhte)
- 09:35, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Additional bonds test (→Thêm từ mới -đóng góp từ Additional bonds test tại CĐ Kythuatđóng góp từ Additional bonds test tại CĐ Kinhte)
- 09:32, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Audit (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Audit tại CĐ Kythuatđóng góp từ Audit tại CĐ Kinhte)
- 09:31, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Capital control (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Capital control tại CĐ Kythuatđóng góp từ Capital control tại CĐ Kinhte)
- 09:29, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Control of money in curculation (→Thêm từ mới -đóng góp từ Control of money in curculation tại CĐ Kythuatđóng góp từ Control of money in curculation tại CĐ Kinhte)
- 09:28, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Control Monopolies (→Thêm từ mới -đóng góp từ Control Monopolies tại CĐ Kythuatđóng góp từ Control Monopolies tại CĐ Kinhte)
- 09:27, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Regulating Monopoly (→Thêm từ mới -đóng góp từ Regulating Monopoly tại CĐ Kythuatđóng góp từ Regulating Monopoly tại CĐ Kinhte)
- 09:26, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Long The Basis (→Thêm từ mới -đóng góp từ Long The Basis tại CĐ Kythuatđóng góp từ Long The Basis tại CĐ Kinhte)
- 09:24, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Arbitrage with financial futures (→Thêm từ mới -đóng góp từ Arbitrage with financial futures tại CĐ Kythuatđóng góp từ Arbitrage with financial futures tại CĐ Kinhte)
- 09:22, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Endorsement (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Endorsement tại CĐ Kythuatđóng góp từ Endorsement tại CĐ Kinhte)
- 09:20, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Free Trade Area (→Thêm từ mới -đóng góp từ Free Trade Area tại CĐ Kythuatđóng góp từ Free Trade Area tại CĐ Kinhte)
- 09:19, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Free zone (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Free zone tại CĐ Kythuatđóng góp từ Free zone tại CĐ Kinhte)
- 09:17, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Free Trade Area (→Thêm từ mới)
- 09:11, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Export proccessing zone (→Thêm từ mới -đóng góp từ Export proccessing zone tại CĐ Kythuatđóng góp từ Export proccessing zone tại CĐ Kinhte)
- 09:10, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Call auction (→Thêm từ mới -đóng góp từ Call auction tại CĐ Kythuatđóng góp từ Call auction tại CĐ Kinhte)
- 09:08, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Continuous Auction (→Thêm từ mới -đóng góp từ Continuous Auction tại CĐ Kythuatđóng góp từ Continuous Auction tại CĐ Kinhte)
- 09:04, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Accounts payable (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Accounts payable tại CĐ Kythuatđóng góp từ Accounts payable tại CĐ Kinhte)
- 09:03, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Accounts receivable (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Accounts receivable tại CĐ Kythuatđóng góp từ Accounts receivable tại CĐ Kinhte)
- 09:01, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Debt (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Debt tại CĐ Kythuatđóng góp từ Debt tại CĐ Kinhte)
- 08:59, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Margin (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Margin tại CĐ Kythuatđóng góp từ Margin tại CĐ Kinhte)
- 08:57, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Depreciation (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Depreciation tại CĐ Kythuatđóng góp từ Depreciation tại CĐ Kinhte)
- 08:53, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Creditworthiness (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Creditworthiness tại CĐ Kythuatđóng góp từ Creditworthiness tại CĐ Kinhte)
- 08:50, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Quick ratio (→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Quick ratio tại CĐ Kythuatđóng góp từ Quick ratio tại CĐ Kinhte)
- 06:50, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Eritrea (New page: ==Quốc gia== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Eritrea (Ge'ez ኤርትራ ʾĒrtrā) is a country in northern East Africa. The name is derived from the Latin word for Red Sea, Mare Eryth...)
- 06:48, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) United Arab Emirates (→Kinh tế)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ