-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 03:23, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Mincemeat (→Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ))
- 03:22, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Thanks (→no thanks to somebody/something)
- 03:22, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Thanks (→thanks to somebody/something)
- 03:22, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Up before somebody/something (→Thành Ngữ)
- 03:21, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) In support of somebody/something (→Thành Ngữ)
- 03:21, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) In preference to somebody/something (→Thành Ngữ)
- 03:20, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Avoid somebody/something like the plaque (→Thành Ngữ)
- 03:20, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Siphon somebody/something off (→Thành Ngữ)
- 03:18, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Sake (→Mục đích, lợi ích)
- 03:14, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Drinking. (Redirecting to Drink) (mới nhất)
- 03:14, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Be through (with somebody/something) (→Từ điển thông dụng)
- 03:12, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) In store (for somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:12, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) In sympathy (with somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:11, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) In unison (with somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:11, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Refresh one's/somebody's memory (about somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:10, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Refresh one's/somebody's memory (about somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:10, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Overboard (→Qua mạn tàu; từ trên mạn tàu, thuyền xuống biển)
- 03:10, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Take the piss (out of somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:09, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Take/have a shufty (at somebody/something) (→Thành Ngữ)
- 03:09, ngày 22 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Not in the same street (as somebody/something) (→Thành Ngữ)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ