• /´ouvə¸bɔ:d/

    Thông dụng

    Phó từ

    Qua mạn tàu; từ trên mạn tàu, thuyền xuống biển
    to fail overboard
    ngã xuống biển
    to throw overboard
    (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
    go overboard (about somebody/something)
    rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
    throw something overboard
    thải đi, gạt ra

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    qua mạn

    Xây dựng

    qua mạn tàu

    Kỹ thuật chung

    ngoài mạn
    fall overboard
    rơi ngoài mạn

    Kinh tế

    qua mạn tàu
    qua mạn tàu (xuống biển)
    từ trên mạn tàu xuống biển
    xuống biển
    jettison and washing overboard
    vứt bỏ hoặc nhận chìm xuống biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X