• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Evaluation of Bids(New page: ==Đấu thầu== =====Đánh giá hồ sơ dự thầu===== ::Đánh giá hồ sơ dự thầu là quá trình bên mời thầu xem xét, phân tích, đánh giá xếp hạng các hồ...)
    • 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Estimated prise for each package(New page: ==Đấu thầu== =====Giá gói thầu===== ::Giá gói thầu là giá được xác định cho từng gói thầu trong kế hoạch đấu thầu của dự án trên cơ sở trên ...)
    • 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Escalation Formula(New page: ==Đấu thầu== =====Công thức điều chỉnh giá===== ::Công thức điều chỉnh giá là công thức tính toán theo các yếu tố tăng giá được nêu trong hồ sơ...)
    • 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Estimate
    • 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Escalation Factors(New page: ==Đấu thầu== =====Các yếu tố tăng giá===== ::Các yếu tố tăng giá được sử dụng trong hợp đồng điều chỉnh giá như lao động, vật tư, máy móc th...)
    • 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Error correction
    • 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Equivalent Specifications(New page: ==Đấu thầu== =====Đặc tính kỹ thuật tương ứng===== ::Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hồ sơ mời thầu, khi yêu cầu đối với một lo...)
    • 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Equipment
    • 03:24, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Procuring Entity(New page: ==Đấu thầu== =====Bên mời thầu===== ::Bên mời thầu là chủ dự án, chủ đầu tư hoặc pháp nhân đại diện hợp pháp của chủ dự án, chủ đầu tư ...)
    • 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Entity
    • 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Two-envelope bidding(New page: ==Đấu thầu== =====Đấu thầu hai túi hồ sơ===== ::Là phương thức đấu thầu mà nhà thầu nộp đề xuất về kỹ thuậtvà đề xuất về giá trong từng...)
    • 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Single-envelope bidding(New page: ==Đấu thầu== =====Đấu thầu một túi hồ sơ===== ::Là phương thức đấu thầu mà nhà thầu nộp đề xuất kỹ thuật và đề xuất về giá trong một t...)
    • 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Envelope
    • 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Engineering Procuring Costruction(New page: ==Đấu thầu== =====Thiết kế, cung cấp vật tư thiết bị và xây lắp===== ::Thuật ngữ này thường dùng để chỉ gói thầu tổng thầu EPC bao gồm toàn b...)
    • 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Engineering
    • 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Engineer(mới nhất)
    • 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Elimination of Bids(New page: ==Đấu thầu== =====Loại bỏ hồ sơ dự thầu===== ::Loại bỏ hồ sơ dự thầu là việc không xem xét tiếp hồ sơ dự thầu trong quá trình đánh giá hồ s...)
    • 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Employer(mới nhất)
    • 03:23, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Eligible Goods and Services(New page: ==Đấu thầu== =====Hàng hoá và dịch vụ hợp lệ===== ::Hàng hoá và dịch vụ hợp lệ là hàng hoá và dịch vụ có đủ tư cách được phép cung cấp cho ...)
    • 03:17, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Eligible Bidders(New page: ==Đấu thầu== =====Nhà thầu hợp lệ===== ::Nhà thầu hợp lệ là nhà thầu có tư cách tham dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu. Đối với W...)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X