-
Kỹ thuật chung
hiệu chỉnh lỗi
Giải thích EN: Any process of correcting a computed, measured, or observed value based on its deviation from the proper or expected value. Giải thích VN: Việc sửa lại các giá trị đã tính được, đo được hay quan sát được dựa vào độ chênh lệch của chúng với giá trị đúng hay giá trị ước tính trước.
- error correction code
- mã hiệu chỉnh lỗi
- error correction coding
- sự mã hóa hiệu chỉnh lỗi
- error correction routine
- thủ tục hiệu chỉnh lỗi
- error-correction save point
- điểm lưu sự hiệu chỉnh lỗi
- forward error correction
- hiệu chỉnh lỗi trước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ