-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 500) (Older 500) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a fetch (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a fancy to sb/sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a false step (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a drop (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a dislike to sb (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a dim view of sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a couple of xeroxes of the contract (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a corner at full speed (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a circuitous road (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a chance (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a chair (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a census of the population (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a cast of sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a car's number (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a bribe (bribes) (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a book back to sb (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a boat, a car in tow (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a bend (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a bee-line for sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a bear by the teeth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a bath (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the edge on sb (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the courage to do sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the conscience to do (say) sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the collywobbles (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the best of the running (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the bellyache (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the advantage (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have the (free) run of the house (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have ten years' service (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have tea with sb (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have taste in music (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have success within one's grasp (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth on the brain (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth on good authority (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth lying by (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth in prospect (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth in one's genes (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth in detestation (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth down on one's notebook (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth before one's eyes (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth at one's finger's ends (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sth at heart (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have stacks of work (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have speech with sb (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have something in view (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have someone at vantage (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have some whiff (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have some time free (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have solid grounds for supposing (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sharp ears (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sex (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have several languages at one's command; to have a command of several languages (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have several goes at the high jump (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have scruples about doing sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have scrape (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb within one's grasp (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb secure (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb over a barrel (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb on (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb on toast (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb on the hip (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb on a string (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb in tow (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb in to dinner (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb in one pocket (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb do sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb cold (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have sb by the throat (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have round shoulders (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have respect to sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have respect for sb (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have repair to a place (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have recourse to strong action (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have recourse to sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have reached the end of life (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have reached the age of understanding (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have quicksilver in one's veins (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have quick (ready)tongue (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have practical control of (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have power in hand (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have pots of money (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have pleny of time (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have plenty of gumption (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have plenty of drive (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have plenty of courage (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have plenty of beef (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have pins and needles in one's legs (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have perilousness to climb a high cliff (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have passed one's zenith (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have pains in one's inside (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have other views for (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have opposite views (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have only a foggy idea of sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's will (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's say (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's pockets full of money (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's place in the sun (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's own way (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's nose in sth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's knees under someone's mahogany (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's heart unloaded (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's heart set on (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's heart in one's mouth (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's hand free (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's hair trimed (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's hair singed (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's hair cut (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's fling (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's first taste of war (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's first taste of gunpowder (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's eyes glued to (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's elevenses (mới nhất)
- 20:16, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's due reward (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's day (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one's car overhauled (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have one foot in the grave, to be on the brink of the grave (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have on a coat (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have nothing to line one's stomach with (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have nothing to eat (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have nothing on (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have nothing on sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have nothing but one's name and sword (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have not the vaguest notion of something (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have not enough back-bone (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have noises in the ears (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no truck with (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no taste (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no strength (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no society with sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no regular profession (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no quarrel against sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no option but to.. (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no notion of (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no intention to.. (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no feelings (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no energy (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no conscience (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no concern with sth (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no concern in an affair (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no ballast (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have no acknowledgment of one's letter (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have news from sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have neither kith nor kin (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have neither house nor home (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have mutton stewed for supper (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have muscle (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have much experience (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have money to the fore (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have mercy on sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have measles (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have many calls on one's time (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have lost one's sight (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have loose bowels (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have long sight (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have leisure (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have legs like match-sticks (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have kind of a remorse (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have it out with sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have it on the tip of one's tongue (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have it in for sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have inclination for sth (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have heart trouble, stomach trouble (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have half a mind to do sth (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have good night (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have good mind to (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have good lungs (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have full discretion to act (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have free admission to a theatre (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have free adit (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have free (full) scope to act (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have forty winks (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have fits of oppression (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have fits of giddiness (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have firm flesh (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have far-reaching influence (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have faith in sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have eyes like a hawk (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have eyes at the back of one's heart (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have extraordinary ability (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have everything at sixes and sevens (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have entire disposal of an estate (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have enough of sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have enough of everything (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have empty pockets (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have ear-ache (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have doubts about sb's manhood (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have done with half-measures (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have difficulty in breathing (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have designs on against sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have dealings with sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have compassion on sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have commerce with sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have cognizance of sth (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have cause for dissatisfaction (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have carnal knowledge of sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have capacity to act (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have capabilities (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have but a tincture of science (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have but a poor chance of success (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have breakfast, to eat one's breakfast (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have been done brown (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have barely enough time to catch the train (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a swollen face (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a sufficiency (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a suck at a sweet (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a such at one's pipe (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a strong grip (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a strong grasp (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a strong constitution (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a stranglehold on sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a stiff neck (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a steady seat (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a spite against sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a spanking brain (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a sore throat (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a sneaking sympathy for sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a smooth tongue (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a smattering of Germany (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a smack at sb (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a slide on the ice (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a sleepless night (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a sing-song round the camp fire (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a silver tongue (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a shy doing sth (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a shot at (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a shot at the goal (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a short memory (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a shave (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a sensation of discomfort (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a scrap (mới nhất)
- 20:15, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a run in the country (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a rumpus with sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a roving eye (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a rorty time (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a roll on the grass (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a rinse of beer (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a restless night (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a reputation for courage (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a ready wit (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a quiet think (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a quick slash (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a quick bang (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a quaver in one's voice (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a pull of beer (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a poor head for figures (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a person's guts (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a period (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a passion for doing sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a passage at arms with sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a pass degree (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a pash for sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a pain in the head (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a northern aspect (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a nice ear for music (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a nibble at the cake (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a near touch (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a natural wave in one's hair (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a nasty spill (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a nasal voice (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a narrow squeak (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a motion (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a miscarriage (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a miraculous escape (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a memory like a sieve (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a mash on sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a mania for football (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a maggot in one's head (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a look at sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a load on (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a little money in reserve (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a limp, to walk with a limp (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a liking for (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a light foot (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a liability to catch cold (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a leaning toward socialism (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a lead of ten meters (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a large household (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a knowledge of several languages (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a jealous streak (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a hungry look (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a hunch that (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a humpback (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a hump (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a house-warming (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a horse vetted (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a horror of sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a holy terror of sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a hobble in one's gait (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a hitch to London (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a high sense of duty, a delicate sense of humour (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a high opinion of sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a heavy in the play (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a heavy cold (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a heart attack (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a headache (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a hankering for a cigarette (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a handle to one's name (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a hand at pastry (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a grudge against sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a grouch on (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a great vogue (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a great hold over sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a great faculty for doing sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good tuck-in (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good time (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good supper (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good slack (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good nose (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good memory (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good heart (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good grip of a subject (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good feed (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good clear conscience (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a good acquaintance with sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a go at sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a glib tongue (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a glass together (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a gift for mathematics (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a German accent (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a genius for mathematics (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a genius for doing sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a genius for business (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a gathered finger (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a full order-book (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a fringe of curls on the forehead (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a frightful headache (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a fresh colour (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a flushed face (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a flirtation with sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a fling of stone at the bird (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a fling at sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a fit (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a fine set of teeth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a feeling for music (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a favourable result (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a fast hold of sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a far-reaching influence (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a dust-up with sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a drop in one's eye (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a drink (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a drench (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a dream (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a dram (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a doze (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a down on sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a distant view of sth (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a distant relation with sb (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a disposition to be jealous (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a dip in the sea (mới nhất)
- 20:14, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a dig at sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a desire to do sth (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a delicate palate (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a deep horror of cruelty (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a debauch (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a cuddle together (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a crush on sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a crippled foot (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a cough (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a corner in sb's heart (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a contempt for sth (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a connection with.. (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a concern in business (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a comprehensive mind (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a comical face (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a cold (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a cock-shot at sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a cobweb in one's throat (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a close shave of it (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a clear-out (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a clear utterance (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a claim to sth (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a cinch on a thing (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a chip on one's shoulder (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a chin-wag with sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a chew at sth (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a chat with sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a catholic taste in literature (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a cast in one's eyes (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a browse in a bookshop (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a broad back (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bone to pick with sb. (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bone in one's last legs (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a blighty wound (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bit of a snog (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bit of a scrap with sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bias against sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bath (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bare competency (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To have a bad liver (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go, ride, at a foot-pace (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go, come out on strike (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go without food (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go within (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go with young (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go with the stream (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go with child (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go with a girl (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go vacationing (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go uptown (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go upstairs (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go up to the university (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go up the stairs (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go up the line (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go up in an aeroplane (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go up a form (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go up (down) the stream (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to, to mount, the scaffold (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to wrack and ruin (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to town to do some shopping (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to the vote (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to the tune of (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to the theatre (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to the races and have a flutter (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to the poll (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to the play (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to the kirk (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to the hairdresser's for a perm (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to the fountain-head (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to the devil! (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to the bottom (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to the bath (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to the bat with sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to stools (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to stool (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to school (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to sb's relief (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to sb's funeral (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to ruin (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to roost (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to ones's head (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to heaven (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to ground (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to glory (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to extremes, to run to an extreme (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to England via Gibraltar (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to earth (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to confession (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to communion (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to clink, to be put in clink (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to Cap.St (Cap Saint Jacques) Jacques for a sniff of the briny (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to Cambridge (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to bye bye (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to bed (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to and fro (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to a place (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go to a better world (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go through thick and thin for sb (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go through the roof (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go through one's facing (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go through all the money (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go through a terrible ordeal (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go ta-tas (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go straight (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go straight forward (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go spare (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go sour (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go snacks with sb in sth (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go smash (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go slower (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go slow (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go skating before the thaw sets in (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go shrimping (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go shooting (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go shares with sb in the expense of a taxi (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go sealing (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go round with the hat; to make the hat go round; to pass round the hat, to send round the hat (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go round the globe (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go right on (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go quail-netting (mới nhất)
- 20:13, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go prawning (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go past (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go part of the distance on foot (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go overboard (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out, walk out (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out with a gun (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out unobserved (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out to dinner (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out poaching on a farmer's land (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out of view (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out of the subject (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out of one's way (to do sth) (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out of one's mind (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out of mourning (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out of fashion (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out in the poll (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out in a hurry (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out gunning (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go out (on strike) (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go one's own way (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go on the streets (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go on the stage (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go on the spree (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go on the racket (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go on the prowl (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go on the gamble (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go on the burst (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go on the batter (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go on speaking till one is fit to stop (mới nhất)
- 20:12, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To go on guard (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 500) (Older 500) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ