• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/əb'dʌk∫n/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/əb'dʌk∫n/</font>'''=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    =====(giải phẫu) sự giạng ra=====
    =====(giải phẫu) sự giạng ra=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự giạng ra=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự giạng ra=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=abduction abduction] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=abduction&submit=Search abduction] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=abduction abduction] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[appropriation]] , [[kidnapping]] , [[rape]] , [[seizure]] , [[theft]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /əb'dʌk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi
    (giải phẫu) sự giạng ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự giạng ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X