• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====( + in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy===== ::coal abounds in our...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[to]] [[abound]] [[in]] [[courage]]
    ::[[to]] [[abound]] [[in]] [[courage]]
    ::có thừa can đảm
    ::có thừa can đảm
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[abounded]]
     +
    * V_ing : [[abounding]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    09:53, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy
    coal abounds in our country
    than đá có rất nhiều ở nước ta
    to abound in courage
    có thừa can đảm

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Prevail, thrive, flourish: Disease abounds among theundernourished peoples of Africa.
    Abound in. be crowded orpacked or jammed with, be abundant or rich in, proliferate (inor with): The ship abounds in conveniences.
    Abound with.teem or swarm or throng with, be filled or infested with,overflow with: The ship abounds with rats.

    Oxford

    V.intr.

    Be plentiful.
    (foll. by in, with) be rich; teem orbe infested. [ME f. OF abunder etc. f. L abundare overflow (asAB-, undare f. unda wave)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X