• (đổi hướng từ Abounds)


    /ə'baʊnd/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy
    coal abounds in our country
    than đá có rất nhiều ở nước ta
    to abound in courage
    có thừa can đảm

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    deficient , fail , lack , need , short , want

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X