• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm trầy (da)===== =====Để cọ xơ ra===== =====Để mài mòn===== ===Danh từ=== =====Chấ...)
    So với sau →

    04:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm trầy (da)
    Để cọ xơ ra
    Để mài mòn

    Danh từ

    Chất mài mòn

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    vật liệu mài mòn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất nhám
    có tính mài mòn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chất mài

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    được mài

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bột mài
    nhám
    abrasive cloth
    vải nhám
    abrasive crystal
    hạt cát nhám
    abrasive paper
    giấy nhám
    abrasive wheel
    bánh nhám
    coated abrasive
    giấy nhám
    coated abrasive
    vải nhám
    mài
    mài mòn
    ráp
    vật liệu mài
    silica abrasive
    vật liệu mài silic oxit

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    A tending to rub or graze. b capable ofpolishing by rubbing or grinding.
    Harsh or hurtful in manner.
    N. an abrasive substance. [as ABRADE + -IVE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X