• /ə'breisiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm trầy (da)
    Để cọ xơ ra
    Để mài mòn

    Danh từ

    Chất mài mòn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vật liệu mài mòn

    Hóa học & vật liệu

    chất nhám
    có tính mài mòn

    Điện lạnh

    chất mài

    Điện

    được mài

    Kỹ thuật chung

    bột mài
    nhám
    abrasive cloth
    vải nhám
    abrasive crystal
    hạt cát nhám
    abrasive paper
    giấy nhám
    abrasive wheel
    bánh nhám
    coated abrasive
    giấy nhám
    coated abrasive
    vải nhám
    mài
    mài mòn
    ráp
    vật liệu mài
    silica abrasive
    vật liệu mài silic oxit

    Địa chất

    vật liệu mài, bột mài, (thuộc) bột mài

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    likeable , pleasant , pleasing , smooth , soft

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X