• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">æk'si:d</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ək'si:d</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ək'si:d</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    * V_ing : [[acceding]]
    * V_ing : [[acceding]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.intr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr.=====
    =====(often foll. by to) 1 take office, esp. become monarch.2 assent or agree (acceded to the proposal).=====
    =====(often foll. by to) 1 take office, esp. become monarch.2 assent or agree (acceded to the proposal).=====

    17:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ək'si:d/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng
    to accede to an opinion
    đồng ý với một ý kiến
    to accede to a policy
    tán thành một chính sách
    Lên ( ngôi), nhậm (chức)
    to accede to the throne
    lên ngôi
    to accede to an office
    nhậm chức
    Gia nhập, tham gia
    to accede to a party
    gia nhập một đảng phái
    to accede to a treaty
    tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    (often foll. by to) 1 take office, esp. become monarch.2 assent or agree (acceded to the proposal).
    (foll. by to)formally subscribe to a treaty or other agreement. [ME f. Laccedere (as AC-, cedere cess- go)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X