• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====/'''<font color="red">ək'sentʃueit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ək'sentʃueit</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     

    10:46, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /ək'sentʃueit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm
    Nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
    the tight shirt only accentuates his obesity
    cái áo chật chỉ nêu bật thêm chứng béo phì của ông ta

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Emphasize; make prominent.
    Accentuation n. [med.Laccentuare accentuat- (as ACCENT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X