• (đổi hướng từ Accentuated)
    /ək'sentʃueit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm
    Nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
    the tight shirt only accentuates his obesity
    cái áo chật chỉ nêu bật thêm chứng béo phì của ông ta

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X