• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'æksidənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'æksidənt</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:01, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'æksidənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rủi ro, tai nạn, tai biến
    without accident
    an toàn không xảy ra tai nạn
    to meet with an accident
    gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
    accidents will happen
    việc gì tới phải tới
    chapter of accidents
    hàng loạt chuyện xui xẻo
    Sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
    by accident
    tình cờ, ngẫu nhiên
    Cái phụ, cái không chủ yếu
    Sự gồ ghề, sự khấp khểnh
    (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    địa hình gồ ghề

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trường hợp không may

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    địa hình mấp mô
    sự việc ngẫu nhiên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hỏng hóc
    sự cố
    sự hỏng
    sự hỏng hóc
    sự hư hỏng
    sự ngẫu nhiên
    sự rủi ro

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cố bất ngờ
    sự rủi ro
    tai biến
    tai nạn

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mishap, misfortune, mischance, misadventure, blunder,mistake; casualty, disaster, catastrophe, calamity: A highpercentage of the road accidents were caused by drunken drivers.2 chance, fortune, luck, fortuity, fluke; serendipity: I cameacross the gold ring by accident, when cleaning out a disusedcupboard. 3 non-essential, accessory or accessary, extra,addition: Melancholy is an almost inseparable accident of oldage.

    Oxford

    N.

    An event that is without apparent cause, or is unexpected(their early arrival was just an accident).
    An unfortunateevent, esp. one causing physical harm or damage, brought aboutunintentionally.
    Occurrence of things by chance; the workingof fortune (accident accounts for much in life).
    Colloq. anoccurrence of involuntary urination or defecation.
    Anirregularity in structure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X