-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'æksidənt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">'æksidənt</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==10:01, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Mishap, misfortune, mischance, misadventure, blunder,mistake; casualty, disaster, catastrophe, calamity: A highpercentage of the road accidents were caused by drunken drivers.2 chance, fortune, luck, fortuity, fluke; serendipity: I cameacross the gold ring by accident, when cleaning out a disusedcupboard. 3 non-essential, accessory or accessary, extra,addition: Melancholy is an almost inseparable accident of oldage.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ