-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}=====/'''<font color="red">ə'kliviti</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'kliviti</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 9: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====dốc đi lên=====+ =====dốc đi lên======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====độ dốc=====+ =====độ dốc=====- + - =====độ nghiêng=====+ - + - =====mái dốc=====+ - + - =====mặt nghiêng=====+ - =====sườn dốc=====+ =====độ nghiêng=====- ==Oxford==+ =====mái dốc=====- ===N.===+ - =====(pl. -ies) an upward slope.=====+ =====mặt nghiêng=====- =====Acclivitous adj. [Lacclivitas f. acclivis (as AC-, clivis f. clivus slope)]=====+ =====sườn dốc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Địa chất===+ =====dốc ngược=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[rise]] , [[elevation]] , [[hill]] , [[incline]] , [[upgrade]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ