• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Axeton===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====acêton===== === Nguồn khác === *[http:...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈæsɪˌtoʊn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    00:34, ngày 16 tháng 1 năm 2008

    /ˈæsɪˌtoʊn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Axeton

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    acêton

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    một hợp chất hữu cơ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    axeton
    acetone extraction
    sự chiết axeton
    acetone resin
    nhựa axeton
    diisopropylidene acetone
    điisopropyliđen axeton
    methyl acetone
    metyl axêtôn

    Oxford

    N.

    A colourless volatile liquid ketone valuable as a solvent oforganic compounds esp. paints, varnishes, etc. Also calledPROPANONE. °Chem. formula: CH[3]COCH[3]. [ACETO- + -ONE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X