• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính axit; độ axit===== =====Vị chua===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuy...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'siditi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    09:54, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /ə'siditi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính axit; độ axit
    Vị chua

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tính chua

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ axit
    độ chua
    total acidity
    độ chua tổng cộng
    tính axit
    vị chua

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    độ axit
    actual acidity
    độ axit thực
    fat acidity test
    sự xác định độ axit của dầu mỡ
    initial acidity
    độ axit ban đầu
    reneging acidity
    độ axit làm đông sữa
    titrate acidity
    độ axit chuẩn
    titrate acidity test
    sự xác định độ axit chuẩn
    total acidity
    độ axit chung
    true acidity
    độ axit thực
    volatile acidity
    độ axit bay hơi

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) an acid quality or state, esp. an excessivelyacid condition of the stomach.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X