• /ə'siditi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính axit; độ axit
    Vị chua

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tính chua

    Kỹ thuật chung

    độ axit
    độ chua
    total acidity
    độ chua tổng cộng
    tính axit
    vị chua

    Kinh tế

    độ axit
    actual acidity
    độ axit thực
    fat acidity test
    sự xác định độ axit của dầu mỡ
    initial acidity
    độ axit ban đầu
    reneging acidity
    độ axit làm đông sữa
    titrate acidity
    độ axit chuẩn
    titrate acidity test
    sự xác định độ axit chuẩn
    total acidity
    độ axit chung
    true acidity
    độ axit thực
    volatile acidity
    độ axit bay hơi

    Địa chất

    độ axit

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X