-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thực tế
- actual construction period
- thời hạn thi công thực tế
- actual construction time
- thời gian thi công thực tế
- actual construction time
- thời gian xây dựng thực tế
- actual construction time effective
- thời hạn thi công thực tế
- actual cost
- giá thành thực tế
- actual cost
- giá thực tế
- actual cost price
- giá thành thực tế
- actual damage
- thiệt hại thực tế
- actual deflection
- độ võng thực tế
- actual deviation
- độ lệch thực tế
- actual dimension
- kích thước thực tế
- actual displacement
- độ dịch chuyển thực tế
- actual drilling time
- thời gian khoan thực tế
- actual error
- sai số thực tế
- actual error SID
- sai số thực tế
- actual flight path
- đường bay thực tế
- actual GNP
- GNP thực tế
- actual income
- doanh thu thực tế
- actual load
- tải trọng thực tế
- actual loading
- sự gia tải thực tế
- actual loading
- tải trọng thực tế
- actual measurement
- sự đo thực tế
- actual parameter
- số thực tế
- actual price
- giá thực tế
- actual size
- kích thước thực tế
- actual status
- tình trạng thực tế
- actual Strength
- cường độ thực tế
- actual Strength
- độ bền thực tế
- actual switch point
- mũi lưỡi ghi thực tế
- actual tooth spacing on pitch circle
- bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
- actual value
- giá trị thực tế
- actual velocity
- vận tốc thực tế
- actual weight
- trọng lượng thực tế
- actual work
- công thực tế
- actual working pressure
- áp suất làm việc thực tế
- Frog point, Actual
- mũi tâm ghi thực tế
- Switch point, Actual
- mũi lưỡi ghi thực tế
Kinh tế
thực tế
- actual balance
- sai ngạch thực tế
- actual balance
- số dư thực tế
- actual budget
- ngân sách thực tế
- actual buyer
- người mua thực tế
- actual carrier
- người nhận chở thực tế
- actual cash value
- giá trị hiện kim thực tế
- actual cash value
- giá trị tiền mặt thực tế
- actual cost
- giá thành thực tế
- actual cost
- phí tổn thực tế
- actual cost price
- giá thành thực tế
- actual damage
- tổn thất thực tế
- actual debts
- nợ thực tế
- actual delivery
- giao (hàng) thực tế
- actual delivery
- giao hàng thực tế
- actual demand
- nhu cầu thực tế
- actual distribution cost
- phí tổn phân phối thực tế
- actual exchange rate
- hối suất thực tế
- actual expenditure
- chi xuất thực tế
- actual flying time
- thời gian bay thực tế
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
- Actual Gross Weight
- trọng lượng gộp thực tế (trọng lượng hàng cộng cả bao bì)
- actual income
- thu nhập thực tế
- actual inputs
- đầu vào thực tế
- actual interest income
- thu nhập lãi thực tế
- actual liabilities
- nợ thực tế
- actual needs
- nhu cầu thực tế
- actual net weight
- trọng lượng ròng thực tế
- actual net weight
- trọng lượng tịnh thực tế
- actual price
- giá thực tế
- actual price
- giá mua thực tế
- actual production
- sản xuất thực tế
- actual progress of the works
- tiến độ thực tế của công trình
- actual purchase price
- giá mua thực tế
- actual quality
- chất lượng thực tế
- actual rate of wastage and obsolescence
- tỉ lệ hao hụt và loại bỏ thực tế
- actual supply
- cung cấp thực tế
- actual tare
- trọng lượng bì thực tế
- actual value
- giá trị thực tế
- actual weight
- trọng lượng thực tế
- date of actual use
- ngày sử dụng thực tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , authentic , categorical , certain , concrete , confirmed , definite , factual , for real , genuine , hard , honest injun , honest to god , indisputable , indubitable , kosher * , physical , positive , realistic , substantial , substantive , sure enough , tangible , true , truthful , undeniable , unquestionable , verified , current , exact , existent , extant , live , living , original , prevailing , bona fide , good , real , undoubted , de facto , definitive , legitimate , literal , material , objective , official , present , right , sure , unadulterated , veritable
Từ trái nghĩa
adjective
- counterfeit , false , fictitious , imaginary , legendary , pretended , unreal , hypothetical , nominal , past , reputed , theoretical , potential
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ