-
Thông dụng
Tính từ
Không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ (người)
- a highly volatile personality
- một cá tính rất hay thay đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airy , buoyant , capricious , effervescent , elastic , elusive , ephemeral , erratic , expansive , fickle , fleeting , flighty , flippant , frivolous , fugacious , fugitive , gaseous , gay , giddy , impermanent , imponderable , inconsistent , inconstant , light , lively , lubricious , mercurial , momentary , playful , resilient , short-lived , sprightly , subtle , temperamental , ticklish , transient , transitory , unsettled , unstable , unsteady , up-and-down , vaporous , variable , whimsical , changeable , fantastic , fantastical , freakish , uncertain , unpredictable , eruptive , excitable , explosive , flying , lighthearted , moody , rash , volant
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ