-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được===== =====( số nhiều) điều h...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əˈkwaɪərmənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->04:53, ngày 4 tháng 2 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
- a man of vast acquirements
- một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng
Tham khảo chung
- acquirement : Search MathWorld
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ