• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ædikt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 22: Dòng 16:
    * V_ing : [[addicting]]
    * V_ing : [[addicting]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(habitual) user, Slang junkie, dope-fiend, doper, head,pot-head, acid-head, pill popper, tripper, Chiefly US hophead:His contributions helped set up the halfway houses for addicts.2 devotee, aficionado, fan, admirer, follower, adherent,supporter, enthusiast, Colloq buff, hound, fiend, groupie, Slangfreak, bug, nut, teeny-bopper: She became a rock 'n' rolladdict in the '60s.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V.tr. & refl. (usu. foll. by to) devote or applyhabitually or compulsively; make addicted.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A personaddicted to a habit, esp. one dependent on a (specified) drug(drug addict; heroin addict).=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. an enthusiastic devoteeof a sport or pastime (film addict). [L addicere assign (asAD-, dicere dict- say)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=addict addict] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[activity]] , [[often injurious aficionado]] , [[buff]] , [[devotee]] , [[enthusiast]] , [[fan]] , [[fanatic]] , [[fiend]] , [[follower]] , [[freak ]]* , [[habitu]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'ædikt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nghiện
    an opium addict
    người nghiện thuốc phiện
    Người say mê cái gì, người quan tâm đến vấn đề gì
    a chess addict
    người mê đánh cờ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X