-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'fɔ:d</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:48, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.tr.
(prec. by can or be able to; often foll. by to +infin.) a have enough money, means, time, etc., for; be able tospare (can afford œ50; could not afford a holiday; can we affordto buy a new television?). b be in a position to do something(esp. without risk of adverse consequences) (can't afford to lethim think so).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ